Có 2 kết quả:

皇家騎警 huáng jiā qí jǐng ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄚ ㄑㄧˊ ㄐㄧㄥˇ皇家骑警 huáng jiā qí jǐng ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄚ ㄑㄧˊ ㄐㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Royal Canadian Mounted Police (RCMP), Canadian federal and national police force
(2) Mounties

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Royal Canadian Mounted Police (RCMP), Canadian federal and national police force
(2) Mounties

Bình luận 0